division
là gì ?division
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8
ý nghĩa của từ division
.
Sự chia; sự phân chia. | : '''''division''' of labour'' — sự phân chia lao động | Phép chia. | : '''''division''' by zero'' — phép chia cho không | Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh. | : ''to cause a '''division''' between...'' — gây chia rẽ giữa... | Sự phân loại, sự sắp lo� [..]
[di'viʒn]|danh từ sự chia; sự phân chiadivision of labour sự phân chia lao độngdivision of wealth sự phân chia của cảia fair /unfair division of money việc chia tiền sòng phẳng/bất công bất cứ phần nào được chia ra từ cái gì; phần; đoạn (viết tắt) là Div đơn vị hay bộ phận chủ yếu [..]
| division division (dĭ-vĭzhʹən) noun Abbr. div. 1. a. The act or process of dividing. b. The state of having been divided. 2. The proportional distribution of a quantity or entity. 3. Something, such as a boundary or partition, that serves to divide or keep separate. 4. One of the parts, sections, or groups into whi [..]
phép chia
phép chia
phép chia
1. Sự chia; sự phân chia
Ví dụ: division of labour (sự phân chia lao động)
2. (toán học) phép chia
3. Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
Ví dụ: to cause a division between... (gây chia rẽ giữa)
toán tử chia (a/b)