êm ả
là gì ?êm ả
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ êm ả
.
Yên lặng. | : ''Chiều trời '''êm ả'''.''
t. Yên lặng: Chiều trời êm ả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm ả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "êm ả": . am mây am mây ám ảnh ám hại âm ấm âm hao âm hao âm hộ âm hồn âm ỉ more...
t. Yên lặng: Chiều trời êm ả.
yên tĩnh, không có sự xao động, gây cảm giác dễ chịu (thường nói về cảnh thiên nhiên) trưa hè êm ả dòng sông êm ả trôi trong lòng thốt nhiên êm ả hẳn lại Đồng nghĩa: êm đềm, yên ả