hung dữ
là gì ?hung dữ
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ hung dữ
.
t. Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung dữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung dữ": . hung dữ hung đồ húng dổi húng dũi. Những từ có chứa "hung dữ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
t. Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.
sẵn sàng gây tai hoạ một cách đáng sợ vẻ mặt hung dữ mùa nước lũ, dòng sông trở nên hung dữ Đồng nghĩa: hung hãn, hung tợn
caṇḍa (tính từ) caṇḍikka (trung), dāruṇa (tính từ), ludda (tính từ), āghāta (nam)
Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.