infection
là gì ?infection
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9
ý nghĩa của từ infection
.
Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng. | Vật lây nhiễm. | Bệnh lây nhiễm. | Sự tiêm nhiễm, sự đầu độc. | Ảnh hưởng lan truyền. | Sự làm ô nhiễm. | Sự nhiễm khuẩn, sự nhiễm trùng. | : ''Foyer d’infection'' — ổ nhiễm khuẩn | Mùi hôi thối. | Sự làm � [..]
sự lây nhiễm
[in'fek∫n]|danh từ ( infection with something ) sự nhiễm trùngto be exposed to infection dễ bị nhiễm trùngthe infection of the body with bacteria cơ thể nhiễm vi khuẩn bệnh nhiễm trùngto spread /pass on an infection lan truyền một bệnh lây nhiễmpeople catch all kinds of infections in the winter người ta mắc [..]
| infection infection (ĭn-fĕkʹshən) noun 1. a. Invasion by and multiplication of pathogenic microorganisms in a bodily part or tissue, which may produce subsequent tissue injury and progress to overt disease through a variety of cellular or toxic mechanisms. b. An instance of being infected. c. An agent or a contaminated subs [..]
Viêm nhiễm
nhiễm bệnh
sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, nhiễm trùng
1. Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
Ví dụ: to increase the risk of infection (tăng nguy cơ lây nhiễm)
2. Bệnh lây nhiễm
Ví dụ: to spread an infection (phát tán bệnh truyền nhiễm)
Nhiễm trùng. Sự xâm nhập vào cơ thể của các sinh vật có khả năng gây bệnh.