lăng tẩm
là gì ?lăng tẩm
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ lăng tẩm
.
lăng của vua chúa và các công trình xây dựng trong khu vực (nói khái quát) các lăng tẩm ở Huế Đồng nghĩa: lăng mộ
dt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.
Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung. | : '''''Lăng tẩm''' vua.'' | : ''Hùng.'' | : ''Thăm '''lăng tẩm''' ở.'' | : ''Huế.''
tẩm là khu mộ chôn vua
dt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng tẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăng tẩm": . lăng tẩm lòng tham lương tâm. Những từ có chứa "lăng tẩm" in i [..]