Ý nghĩa của từ lý do là gì ?

lý do nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lý do lý do nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

lý do nghĩa là gì ?

Điều nêu lên làm căn cứ để giải thích, dẫn chứng. | : ''Tuyên bố '''lý do''' của cuộc họp.'' | : ''Em cho biết '''lý do''' em nghỉ học hôm qua.''

lý do nghĩa là gì ?

d. Điều nêu lên làm căn cứ để giải thích, dẫn chứng : Tuyên bố lý do của cuộc họp ; Em cho biết lý do em nghỉ học hôm qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lý do". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lý do": . lái đò lật đổ lễ độ lò dò lộ đồ lờ đờ lỡ d [..]

lý do nghĩa là gì ?

d. Điều nêu lên làm căn cứ để giải thích, dẫn chứng : Tuyên bố lý do của cuộc họp ; Em cho biết lý do em nghỉ học hôm qua.

lý do nghĩa là gì ?

hetu (nam), paccaya (nam), pada (trung), kāraṇa (trung), saṅkappa (nam), sāpadesa (tính từ), ṭhāna (trung), ṭhānaso (trạng từ)

A-Z