magnetic
là gì ?magnetic
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ magnetic
.
Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ. | : '''''magnetic''' force'' — lực từ | : '''''magnetic''' pole'' — cực từ | Có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ. | : ''a '''magnetic''' smile'' — nụ cười quyến rũ
[mæg'netik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từmagnetic force lực từmagnetic pole cực từ (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũa magnetic smile nụ cười quyến rũdanh từ chất có từ tínhChuyên ngành Anh - Việ [..]
| magnetic magnetic (măg-nĕtʹĭk) adjective 1. a. Of or relating to magnetism or magnets. b. Having the properties of a magnet. c. Capable of being magnetized or attracted by a magnet. d. Operating by means of magnetism: a magnetic recorder. 2. Relating to the magnetic poles of the earth: a magnetic compass bearing. 3. H [..]
có từ tính ~ anomaly dị thường từ~ attraction lực hút từ~ azimuth (góc) phương vị từ~ bearing góc phương vị từ~ concentrator máy cô có từ tính~ deslination độ lệch từ , độ từ thiên ~ dip độ từ khuynh~ equator xích đạo từ~ field từ trường , từ tính~ flux thông lượng từ~ [..]