meal
là gì ?meal
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3
ý nghĩa của từ meal
.
Bột ((thường) xay chưa mịn). | Lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa). | Bữa ăn. | : ''at meals'' — vào bữa ăn | : ''to take a '''meal'''; to eat one's '''meal''''' — ăn cơm | : ''to make a [heart] '''meal''' of'' — ăn hết một lúc | Ăn, ăn cơm.
[mi:l]|danh từ bột xay thô bữa ăna family meal một bữa ăn gia đìnhto eat a big /square meal ăn một bữa thịnh soạnto take a meal ; to eat one's meal ăn cơm; dùng bữa thức ăn trong bữa ăn; móna meal of fish and chips món cá và khoai tây ránto make a meal of something chú ý, nỗ lực làm cái gì nhiều h [..]
bữa ăn