ngạch
là gì ?ngạch
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ ngạch
.
là tên gọi thể hiện thứ bậc về năng lực và trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của công chức. 22/2008/QH12
Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào. | Hạng thứ do Nhà nước qui định. | : '''''Ngạch''' thuế.'' | : ''Công chức chưa vào '''ngạch'''.''
phần bên dưới ngưỡng cửa, có chèn gạch hay đất ngạch cửa Danh từ hệ thống sắp xếp có thứ tự theo từng loại, do nhà nước quy định ngạch chuyên viên ngạch thuế
d. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạch": . ngách ngạch nghếch nghệch nghịch ngo� [..]
d. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào. d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.