o bế
là gì ?o bế
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ o bế
.
đgt. Nâng niu chiều chuộng: o bế vợ trẻ được cấp trên o bế.
Nâng niu chiều chuộng. | : '''''O bế''' vợ trẻ.'' | : ''Được cấp trên '''o bế'''.''
đgt. Nâng niu chiều chuộng: o bế vợ trẻ được cấp trên o bế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "o bế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "o bế": . o bế ổ bi
(Khẩu ngữ) chăm chút hoặc nâng niu, chiều chuộng quá mức được cấp trên o bế