õng ẹo
là gì ?õng ẹo
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ õng ẹo
.
Ra vẻ yểu điệu mềm mại. | : ''Đi '''õng ẹo'''.'' | Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi. | : '''''Õng ẹo''' thế ai chiều nổi.''
1. ph. Ra vẻ yểu điệu mềm mại: Đi õng ẹo. 2. t. Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi: õng ẹo thế ai chiều nổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "õng ẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "õng ẹo": . A Ngo ăn cỗ ăn giỗ. Những từ có chứa "õng ẹo" in its definition in [..]
1. ph. Ra vẻ yểu điệu mềm mại: Đi õng ẹo. 2. t. Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi: õng ẹo thế ai chiều nổi.
(Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng điệu, cách nói năng uốn éo để làm nũng hoặc làm duyên (hàm ý chê) điệu bộ õng ẹo bước đi õng ẹo Đồng nghĩa: thưỡn thẹo, ưỡn ẹo