operation
là gì ?operation
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7
ý nghĩa của từ operation
.
Sự hoạt động; quá trình hoạt động. | : ''to come into '''operation''''' — bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) | : ''the '''operation''' of thingking'' — quá trình tư duy | Thao tác. | Hiệu quả, tác dụng. | : ''in '''operation''''' — đang hoạt động, đang có tác dụng | : ''we [..]
là danh từ trong tiếng anh có nghĩa là sự phẫu thuật, cuộc phẫu thuật
ví dụ Will I need to have an operation?
He underwent a three-hour heart operation.
Doctors performed an emergency operation for appendicitis last night.
[,ɔpə'rei∫n]|danh từ sự hoạt động; cách hoạt động; quá trình hoạt độngto come into operation bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)the operation of thinking quá trình tư duyI can steer a motorbike , but I don't understand its operation Tôi có thể điều khiển xe mô tô, nhưng chẳng hi� [..]
| operation operation (ŏpə-rāʹshən) noun Abbr. op., Op. 1. The act or process of operating or functioning. 2. The state of being operative or functional: a factory in operation. 3. A process or series of acts involved in a particular form of work: the operation of building a house. 4. An instance or a method of [..]
thao tác, tác nghiệp, công tác ~ of production thao tác trong sản xuấtbailing ~ thao tác lọcdrilling ~ công việc khoanfield ~ công tác ngoài trời; sự đo vẽ ngài trờifiltering ~ thao tác lọcoffice ~ công tác trong phòngphotographic ~ công tác chụp ảnh (hàng không)plane-table ~ trđ. sự đo vẽ bàn [..]
phẫu thuật
Phẫu thuật