Ý nghĩa của từ phu thê là gì ?

phu thê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phu thê phu thê nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

phu thê nghĩa là gì ?

d. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.

phu thê nghĩa là gì ?

d. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phu thê": . phu thê phù thế phù thủy phủ thừa phụ thu. Những từ có chứa "phu thê" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]

phu thê nghĩa là gì ?

(Từ cũ) vợ chồng đạo phu thê

phu thê nghĩa là gì ?

. Vợ chồng. Nghĩa phu thê.

A-Z