phu thê
là gì ?phu thê
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ phu thê
.
d. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.
d. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phu thê": . phu thê phù thế phù thủy phủ thừa phụ thu. Những từ có chứa "phu thê" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
(Từ cũ) vợ chồng đạo phu thê
. Vợ chồng. Nghĩa phu thê.