ríu rít
là gì ?ríu rít
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ ríu rít
.
Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ. | : ''Nói chuyện '''ríu rít'''.'' | : ''Chim kêu '''ríu rít'''.''
Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít.
từ mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau, nghe không rõ từng tiếng, giống như tiếng chim chim hót ríu rít từ gợi tả cảnh đám trẻ sàn sàn bằng nhau, tụ lại với nhau cười nói rộn ràng như một bầy chim bọn t [..]
Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ríu rít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ríu rít": . rau rút ríu rít