rởm
là gì ?rởm
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rởm
.
Lố lăng, đáng chê cười. | : ''Thói '''rởm'''.'' | : ''Ăn mặc '''rởm'''.'' | T,
t, ph. Lố lăng, đáng chê cười: Thói rởm; Ăn mặc rởm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rởm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rởm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những từ có chứa "rởm": . rởm rởm đời
t, ph. Lố lăng, đáng chê cười: Thói rởm; Ăn mặc rởm.
làm ra vẻ sang trọng một cách không phải lối, khiến cho trở thành lố bịch, trớ trêu rởm đời đạo đức rởm đài các rởm! (hàng) giả, kém chất lượng hàng rởm mua phải đồ rởm Đồng nghĩa: dỏm, dổm