thoái thác
là gì ?thoái thác
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ thoái thác
.
Kiếm cớ từ chối, không làm điều người khác yêu cầu. | : '''''Thoái thác''' nhiệm vụ được giao.''
đgt. Kiếm cớ từ chối, không làm điều người khác yêu cầu: thoái thác nhiệm vụ được giao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái thác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoái thác": . thoái thác thôi thúc. Những từ có chứa "thoái thác" in its definition in Vietnamese. [..]
đgt. Kiếm cớ từ chối, không làm điều người khác yêu cầu: thoái thác nhiệm vụ được giao.
kiếm cớ từ chối viện cớ thoái thác thoái thác là ốm để khỏi phải đi Đồng nghĩa: thác