trơ tráo
là gì ?trơ tráo
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ trơ tráo
.
trơ ra một cách lì lợm, ngang ngược, không hề biết hổ thẹn thái độ trơ tráo bộ mặt trơ tráo
tt. Trơ lì, vẻ ngang ngược, không hề biết hổ thẹn: đã phạm lỗi còn trơ tráo cãi lại thái độ trơ tráo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trơ tráo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trơ tráo": . trao tráo tráo trở trèo trẹo trẹo trọ trếu tráo trệu trạo trô tr� [..]
Trơ lì, vẻ ngang ngược, không hề biết hổ thẹn. | : ''Đã phạm lỗi còn '''trơ tráo''' cãi lại.'' | : ''Thái độ '''trơ tráo'''.''
tt. Trơ lì, vẻ ngang ngược, không hề biết hổ thẹn: đã phạm lỗi còn trơ tráo cãi lại thái độ trơ tráo.