tục tĩu
là gì ?tục tĩu
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ tục tĩu
.
tt. Tục và lộ liễu đến mức trắng trợn, thô lỗ: chửi bới tục tĩu ăn nói tục tĩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tục tĩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tục tĩu": . thúc thủ Thúc Tử thuốc thử thực thu thực thụ thực từ tục tĩu tục tử
Tục và lộ liễu đến mức trắng trợn, thô lỗ. | : ''Chửi bới '''tục tĩu'''.'' | : ''Ăn nói '''tục tĩu'''.''
tt. Tục và lộ liễu đến mức trắng trợn, thô lỗ: chửi bới tục tĩu ăn nói tục tĩu.
tục một cách quá đáng và lộ liễu, trắng trợn những lời chửi rủa tục tĩu hình vẽ tục tĩu Đồng nghĩa: thô tục, tục tằn