fate
là gì ?fate
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ fate
.
Thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận. | Thần mệnh. | : ''the Fates'' — ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã) | Điều tất yếu, điều không thể tránh được. | Nghiệp chướng. | Sự chết, sự huỷ diệt.
[feit]|danh từ thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận (thần thoại,thần học) thần mệnhthe Fates ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã) điều tất yếu, điều không thể tránh được nghiệp chướng sự chết, sự huỷ diệta fate worse than death chết còn sướng hơnto tempt fate [..]
phân hủyMackey ~ models chuỗi mô hình phân hủy Mackey (dự báo mức độ và địa điểm phân hủy của các hóa chất trong môi trường)
1. Số mệnh, số phận
Ví dụ: The fate of the three men is unknown. (Số phận của 3 người đàn ông đó không ai biết.)
2. Điều tất yếu, điều không thể tránh được
Ví dụ: Fate was kind to me that day. (Hôm đó số tôi thật hên.)