Ý nghĩa của từ fish là gì ?

fish nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ fish fish nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

fish nghĩa là gì ?

Cá. | : ''freshwater '''fish''''' — cá nước ngọt | : ''salt-water '''fish''''' — cá nước mặn | Cá, món cá. | Chòm sao Cá. | Người cắn câu, người bị mồi chài. | Con người gã (có cá tính đặc biệt). | : ''a queer '''fish''''' — một con người (gã) kỳ quặc | Đánh cá, câu cá, bắ [..]

fish nghĩa là gì ?

[fi∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảdanh từ cáfreshwater fish cá nước ngọtsalt-water fish cá nước mặn cá, món cá (thiên văn học) chòm sao Cá người cắn câu, người bị mồi chài con người, gã (có cá tính đặc biệt)a queer fish một [..]

fish nghĩa là gì ?

| fish   fish (fĭsh) noun plural fish or fishes 1. Any of numerous cold-blooded aquatic vertebrates of the superclass Pisces, characteristically having fins, gills, and a streamlined body and including specifically: a. Any of the class Osteichthyes, having a bony skeleton. b. Any of the class Chondrichthyes, having a cartilaginous skel [..]

fish nghĩa là gì ?

cá anadromous ~ cá di cư biển - sông, cá di cư ngược dòngwestern mosquito ~ cá diệt bọ gậy

fish nghĩa là gì ?

Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương.

fish nghĩa là gì ?

Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương.

fish nghĩa là gì ?

Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương.

fish nghĩa là gì ?

Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương.

A-Z