Ý nghĩa của từ nghiệp dư là gì ?

nghiệp dư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nghiệp dư nghiệp dư nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

nghiệp dư nghĩa là gì ?

không chuyên nghiệp, không phải nghề nghiệp chính thức ca sĩ nghiệp dư thám tử nghiệp dư lối diễn còn rất nghiệp dư

nghiệp dư nghĩa là gì ?

t. Ngoài giờ công tác chính: Văn nghệ nghiệp dư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp dư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệp dư": . nghiệp dĩ nghiệp dư. Những từ có chứa "nghiệp dư" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thực nghiệm sự nghi� [..]

nghiệp dư nghĩa là gì ?

t. Ngoài giờ công tác chính: Văn nghệ nghiệp dư.

nghiệp dư nghĩa là gì ?

Ngoài giờ công tác chính. | : ''Văn nghệ '''nghiệp dư'''.''

A-Z