nghiệp dư
là gì ?nghiệp dư
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ nghiệp dư
.
không chuyên nghiệp, không phải nghề nghiệp chính thức ca sĩ nghiệp dư thám tử nghiệp dư lối diễn còn rất nghiệp dư
t. Ngoài giờ công tác chính: Văn nghệ nghiệp dư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp dư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệp dư": . nghiệp dĩ nghiệp dư. Những từ có chứa "nghiệp dư" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thực nghiệm sự nghi� [..]
t. Ngoài giờ công tác chính: Văn nghệ nghiệp dư.
Ngoài giờ công tác chính. | : ''Văn nghệ '''nghiệp dư'''.''