sông ngòi
là gì ?sông ngòi
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ sông ngòi
.
dt. Sông nói chung: sông ngòi chi chít Nước ta có nhiều sông ngòi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông ngòi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sông ngòi": . sáng ngời sông ngòi. Những từ có chứa "sông ngòi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngòi sông [..]
sông, về mặt là đường giao thông, vận chuyển (nói khái quát) sông ngòi chằng chịt
Sông nói chung. | : '''''Sông ngòi''' chi chít .'' | : ''Nước ta có nhiều '''sông ngòi'''.''
dt. Sông nói chung: sông ngòi chi chít Nước ta có nhiều sông ngòi.