thảm thiết
là gì ?thảm thiết
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ thảm thiết
.
tt. Hết sức thương tâm, đau xót: khóc thảm thiết van xin thảm thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm thiết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm thiết": . thảm thiết thắm thiết. Những từ có chứa "thảm thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
Hết sức thương tâm, đau xót. | : ''Khóc '''thảm thiết'''.'' | : ''Van xin '''thảm thiết'''.''
tt. Hết sức thương tâm, đau xót: khóc thảm thiết van xin thảm thiết.
thê thảm, thống thiết khóc lóc thảm thiết tiếng kêu gào thảm thiết