Ý nghĩa của từ thảm thiết là gì ?

thảm thiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thảm thiết thảm thiết nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

thảm thiết nghĩa là gì ?

tt. Hết sức thương tâm, đau xót: khóc thảm thiết van xin thảm thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm thiết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm thiết": . thảm thiết thắm thiết. Những từ có chứa "thảm thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]

thảm thiết nghĩa là gì ?

Hết sức thương tâm, đau xót. | : ''Khóc '''thảm thiết'''.'' | : ''Van xin '''thảm thiết'''.''

thảm thiết nghĩa là gì ?

tt. Hết sức thương tâm, đau xót: khóc thảm thiết van xin thảm thiết.

thảm thiết nghĩa là gì ?

thê thảm, thống thiết khóc lóc thảm thiết tiếng kêu gào thảm thiết

A-Z