bạch tuyết
là gì ?bạch tuyết
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ bạch tuyết
.
Tuyết trắng. | : ''Nước ta làm gì có tuyết mà làm thơ lại ca tụng '''bạch tuyết'''!.''
dt. (H. tuyết: tuyết) Tuyết trắng: Nước ta làm gì có tuyết mà làm thơ lại ca tụng bạch tuyết!.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch tuyết". Những từ có chứa "bạch tuyết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyến bạch tuyết Trong tuyết đưa than chí tuyến [..]
dt. (H. tuyết: tuyết) Tuyết trắng: Nước ta làm gì có tuyết mà làm thơ lại ca tụng bạch tuyết!.
là tên của một nhân vật trong truyện cổ tích Grim "Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lún". Nàng là công chúa của một đất nước, bị mẹ kế ghen ghét hãm hại, may được 7 chú lùn cứu giúp, kết thúc nàng lấy chàng hoàng tử và sống hạnh phúc về sau.