chất phác
là gì ?chất phác
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ chất phác
.
bộc lộ bản chất tốt đẹp một cách tự nhiên, không giả dối, màu mè con người hiền lành, chất phác Đồng nghĩa: chân chất
Thật thà và mộc mạc. | : ''Người nông dân '''chất phác'''.'' | : ''Sống '''chất phác''', hồn hậu.''
tt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất phác". Những từ có chứa "chất phác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chầu chặt chảy chậm chạp chạy chấm chạm chất chết cắn more...
tt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.