rắn chắc
là gì ?rắn chắc
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ rắn chắc
.
Không mềm tí nào. | : ''Bắp thịt '''rắn chắc'''.''
tt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn chắc". Những từ có chứa "rắn chắc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chầu chặt chảy chậm chạp chạy chấm chạm chất chết cắn more...
tt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc.
có khả năng chịu đựng được những tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất (nói khái quát) đôi tay rắn chắc thân hình rắn chắc