tha thứ
là gì ?tha thứ
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ tha thứ
.
tha cho, bỏ qua cho, không trách cứ hoặc trừng phạt nữa tha thứ cho đứa con bất hiếu cầu xin tha thứ Đồng nghĩa: dung tha, dung thứ
đgt. Tha cho, không trách cứ, trừng phạt: xin được tha thứ tha thứ cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.
đgt. Tha cho, không trách cứ, trừng phạt: xin được tha thứ tha thứ cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha thứ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tha thứ": . tha thiết tha thứ tha thướt
Tha cho, không trách cứ, trừng phạt. | : ''Xin được '''tha thứ'''.'' | : '''''Tha thứ''' cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.''