giả dối
là gì ?giả dối
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ giả dối
.
không đúng sự thật lời tán tụng giả dối sống giả dối Đồng nghĩa: dối trá, giả trá Trái nghĩa: chân thật, thật thà
tt. Không đúng sự thật: thái độ giả dối quan hệ giả dối lời tán tụng giả dối kẻ giả dối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả dối": . gia dĩ già đời giả dối. Những từ có chứa "giả dối": . bấy nay giả [..]
tt. Không đúng sự thật: thái độ giả dối quan hệ giả dối lời tán tụng giả dối kẻ giả dối.
jimha (tính từ), jimhatā (nữ), sāṭheyya (trung), mosavajja (trung), abhūta (tính từ)
Không đúng sự thật. | : ''Thái độ '''giả dối'''.'' | : ''Quan hệ '''giả dối'''.'' | : ''Lời tán tụng '''giả dối'''.'' | : ''Kẻ '''giả dối'''.''