Ý nghĩa của từ giả dối là gì ?

giả dối nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ giả dối giả dối nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

giả dối nghĩa là gì ?

không đúng sự thật lời tán tụng giả dối sống giả dối Đồng nghĩa: dối trá, giả trá Trái nghĩa: chân thật, thật thà

giả dối nghĩa là gì ?

tt. Không đúng sự thật: thái độ giả dối quan hệ giả dối lời tán tụng giả dối kẻ giả dối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả dối": . gia dĩ già đời giả dối. Những từ có chứa "giả dối": . bấy nay giả [..]

giả dối nghĩa là gì ?

tt. Không đúng sự thật: thái độ giả dối quan hệ giả dối lời tán tụng giả dối kẻ giả dối.

giả dối nghĩa là gì ?

jimha (tính từ), jimhatā (nữ), sāṭheyya (trung), mosavajja (trung), abhūta (tính từ)

giả dối nghĩa là gì ?

Không đúng sự thật. | : ''Thái độ '''giả dối'''.'' | : ''Quan hệ '''giả dối'''.'' | : ''Lời tán tụng '''giả dối'''.'' | : ''Kẻ '''giả dối'''.''

A-Z