luyến ái
là gì ?luyến ái
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ luyến ái
.
. Yêu đương. | : ''Quan điểm '''luyến ái''' mới.'' | : ''Việc '''luyến ái'''.''
đg. (dùng phụ cho d.). Yêu đương. Quan điểm luyến ái mới. Việc luyến ái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến ái". Những từ có chứa "luyến ái": . luyến ái luyến ái quan. Những từ có chứa "luyến ái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . luyến ái quyế [..]
đg. (dùng phụ cho d.). Yêu đương. Quan điểm luyến ái mới. Việc luyến ái.
(Từ cũ) yêu đương đem lòng luyến ái tự do luyến ái
Trsnà (S), Tanhà (P). Craving, thirst, lust.