nhân bản
là gì ?nhân bản
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ nhân bản
.
Nhân văn. | : ''Vấn đề '''nhân bản'''.'' | Tạo ra thêm nhiều bản đúng như bản cũ. | : ''Đánh máy '''nhân bản'''.''
1 đgt. Tạo ra thêm nhiều bản đúng như bản cũ: đánh máy nhân bản.2 tt. Nhân văn: vấn đề nhân bản.
1 đgt. Tạo ra thêm nhiều bản đúng như bản cũ: đánh máy nhân bản. 2 tt. Nhân văn: vấn đề nhân bản.
tạo ra thành nhiều bản giống hệt nhau nhân bản một tài liệu nhân bản vô tính (nói tắt) nhân bản phôi người Tính từ (Từ cũ) như nhân văn (ng2) giá trị nhân bản câu chuyện mang tính nhân bản sâu sắc