thụ thai
là gì ?thụ thai
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ thụ thai
.
Bắt đầu có thai.
đgt. Bắt đầu có thai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ thai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ thai": . thế thái thoát thai thụ thai thư thái thừa thãi. Những từ có chứa "thụ thai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . bào thai phá thai thai nghén [..]
đgt. Bắt đầu có thai.
bắt đầu có thai khả năng thụ thai kém
quá trình kết hợp của hai quá trình: thụ tinh giữa trứng và tinh trùng để thành hợp tử và làm tổ của hợp tử thường ở buồng tử cung.
Thụ tinh là quá trình hợp giữa tinh trùng của con đực và trứng của con cái. Có nhiều loại thụ tinh như thụ tinh trong, thụ tinh ngoài, thụ tinh nhân tạo, thụ tinh tự nhiên. Nói về đại thể, thụ tinh là quá trình hình thành tạo hợp tử từ các giao tử, và thụ tinh là khi hợp t� [..]